念頭に置く
ねんとうにおく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Lúc nào cũng nghĩ trong đầu; tâm niệm trong đầu

Bảng chia động từ của 念頭に置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 念頭に置くぐ/ねんとうにおくぐ |
Quá khứ (た) | 念頭に置くいだ |
Phủ định (未然) | 念頭に置くがない |
Lịch sự (丁寧) | 念頭に置くぎます |
te (て) | 念頭に置くいで |
Khả năng (可能) | 念頭に置くげる |
Thụ động (受身) | 念頭に置くがれる |
Sai khiến (使役) | 念頭に置くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 念頭に置くぐ |
Điều kiện (条件) | 念頭に置くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 念頭に置くげ |
Ý chí (意向) | 念頭に置くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 念頭に置くぐな |
念頭に置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 念頭に置く
念頭 ねんとう
trong lòng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
念頭に浮かぶ ねんとうにうかぶ
nảy ra trong đầu, thoáng qua trong đầu
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
傍に置く わきにおく
dành dụm, để dành
脇に置く わきにおく
gác bỏ.