傍に置く
わきにおく「BÀNG TRÍ」
☆ Cụm từ, động từ
Dành dụm, để dành
☆ Động từ
Để sang một bên

傍に置く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍に置く
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
傍らに かたわらに
beside; gần bên cạnh
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
脇に置く わきにおく
gác bỏ.
傍観的に ぼうかんてきに
như một người xem
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
傍糸球体装置 ぼうしきゅうたいそうち
bộ máy juxtaglomerular