怒り
いかり おこり「NỘ」
☆ Danh từ
Căm
Phẫn nộ.
怒
りをこめて、
核実験反対
の
署名
をした。
Mang sự phẫn nộ, tôi đã ký tên phản đối thử bom hạt nhân.
Tức giận
怒
りは
エネルギー
。
Sự tức giận cũng là năng lượng
怒
りは
敵
と
思
え。
Sự tức giận là kẻ thù
怒
りで
彼
は
体
が
震
えた。
Sự tức giận khiến anh run lên.
Sự phẫn nộ
怒
りをこめて、
核実験反対
の
署名
をした。
Mang sự phẫn nộ, tôi đã ký tên phản đối thử bom hạt nhân.

Từ đồng nghĩa của 怒り
noun
怒り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒り
怒り肩 いかりがた
vai vuông
怒り鼻 いかりばな
flared nostrils
怒り出す おこりだす いかりだす
mất bình tĩnh, trở nên tức giận, nổi cáu, nổi giận
怒り狂う いかりくるう
nổi điên lên; tức điên lên
怒りん坊 おこりんぼう いかりんぼう
ngắn - được làm dịu đi hoặc người dễ nổi giận
怒り上戸 おこりじょうご いかりじょうご
sự uống rượu say rồi nổi giận; người uống say hay gây gỗ
怒りを遷す いかりをうつす
giận cá chém thớt
怒りを買う いかりをかう
xúc phạm