怒り肩
いかりがた「NỘ KIÊN」
☆ Danh từ
Vai vuông

Từ trái nghĩa của 怒り肩
怒り肩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒り肩
怒り いかり おこり
căm
肩を怒らせる かたをいからせる かたをおこらせる
Nâng vai lên và lắc mạnh để tạo cảm giác đáng sợ
肩こり かたこり
mỏi vai; đau vai
肩代り かたがわり
sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác
肩凝り かたこり
vai bị cứng đờ
怒り鼻 いかりばな
flared nostrils
肩 かた
vai; bờ vai
肩替わり かたがわり
tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay