Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
葡萄 ぶどう ブドウ えび
nho; quả nho; cây nho
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
葡萄の木 ぶどうのき ブドウのき
cây nho
葡萄狩り ぶどうがり ぶどうかり
sự cuốc ((sự) thu hoạch(sự) mổ thóc; cạy (tủ, khóa); nho