Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要塞 ようさい
đồn lũy.
要塞都市 ようさいとし
thành phố làm pháo đài
怒り いかり おこり
căm
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
塞がり ふさがり ふたがり
bị đóng; bị chặn; bị chiếm đóng; trở ngại
要り いり
cần
怒り肩 いかりがた
vai vuông
怒り鼻 いかりばな
flared nostrils