怒り心頭に発する
いかりしんとうにはっする
☆ Cụm từ, suru verb - special class
Trở nên rất tức giận, tức giận

怒り心頭に発する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒り心頭に発する
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
発頭 はつがしら ほっとう
kanji "dotted tent" radical (radical 105)
心頭 しんとう
trái tim; trong tâm tưởng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
発心 ほっしん
thức dậy tinh thần; quyết định
内蔵する怒り ないぞうするおこり
oan khuất.
怒り出す おこりだす いかりだす
mất bình tĩnh, trở nên tức giận, nổi cáu, nổi giận
怒り いかり おこり
căm