Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 怒る西行
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
怒る おこる いかる
bực tức
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.