湯気を立てて怒る
ゆげをたてておこる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tức giận (tức sôi lên, điên lên)

Bảng chia động từ của 湯気を立てて怒る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯気を立てて怒る/ゆげをたてておこるる |
Quá khứ (た) | 湯気を立てて怒った |
Phủ định (未然) | 湯気を立てて怒らない |
Lịch sự (丁寧) | 湯気を立てて怒ります |
te (て) | 湯気を立てて怒って |
Khả năng (可能) | 湯気を立てて怒れる |
Thụ động (受身) | 湯気を立てて怒られる |
Sai khiến (使役) | 湯気を立てて怒らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯気を立てて怒られる |
Điều kiện (条件) | 湯気を立てて怒れば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯気を立てて怒れ |
Ý chí (意向) | 湯気を立てて怒ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯気を立てて怒るな |
湯気を立てて怒る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯気を立てて怒る
湯立て ゆだて
nghi lễ vẩy nước sôi (trong đó thần chủ hoặc vu nữ nhúng lá tre vào nước sôi rồi vẩy lên những người dự lễ, để bói toán, thanh tẩy hoặc cầu phúc)
立てかける 立てかける
dựa vào
怒鳴り立てる どなりたてる
để đứng và hét
気立て きだて
bản tính, tính cách; tâm tính
気を引き立てる きをひきたてる
cổ vũ, nâng cao tinh thần của ai đó
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa