思いの外
おもいのほか「TƯ NGOẠI」
☆ Trạng từ, danh từ
Ngoài ý nghĩ, ngoài sự tưởng tượng
Không mong đợi, không ngờ, thình lình

思いの外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思いの外
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
排外思想 はいがいしそう
sự bài ngoại, chủ nghĩa bài ngoại
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
色事は思案の外 いろごとはしあんのほか
tình yêu giữa nam nữ không thể lường trước được
思いの丈 おもいのたけ
một có trái tim
思い おもい
cảm thấy