思いを寄せる
おもいをよせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Yêu

Bảng chia động từ của 思いを寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思いを寄せる/おもいをよせるる |
Quá khứ (た) | 思いを寄せた |
Phủ định (未然) | 思いを寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 思いを寄せます |
te (て) | 思いを寄せて |
Khả năng (可能) | 思いを寄せられる |
Thụ động (受身) | 思いを寄せられる |
Sai khiến (使役) | 思いを寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思いを寄せられる |
Điều kiện (条件) | 思いを寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思いを寄せいろ |
Ý chí (意向) | 思いを寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思いを寄せるな |