Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
努力 どりょく
chí tâm
思い切り おもいきり おもいっきり
dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
努力賞 どりょくしょう
phần thưởng cho sự nỗ lực, cố gắng
努力家 どりょくか
người làm việc chăm chỉ
努努 ゆめゆめ
certainly, absolutely
奮闘努力 ふんとうどりょく
sự nỗ lực hết mình
努力する どりょくする
chịu khó
自助努力 じじょどりょく
Tự mình nỗ lực