思い合わせる
おもいあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để xem xét tất cả các hoàn cảnh

Bảng chia động từ của 思い合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い合わせる/おもいあわせるる |
Quá khứ (た) | 思い合わせた |
Phủ định (未然) | 思い合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 思い合わせます |
te (て) | 思い合わせて |
Khả năng (可能) | 思い合わせられる |
Thụ động (受身) | 思い合わせられる |
Sai khiến (使役) | 思い合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い合わせられる |
Điều kiện (条件) | 思い合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い合わせいろ |
Ý chí (意向) | 思い合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い合わせるな |
思い合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い合わせる
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い合う おもいあう
yêu nhau; nhớ nhau; cùng suy nghĩ giống nhau
思わせる おもわせる
làm cho ai đó tin
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
思わしい おもわしい
phù hợp, đạt yêu cầu, mong muốn
思われる おもわれる
được cho rằng
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình