思い合う
おもいあう「TƯ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Yêu nhau; nhớ nhau; cùng suy nghĩ giống nhau

Bảng chia động từ của 思い合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い合う/おもいあうう |
Quá khứ (た) | 思い合った |
Phủ định (未然) | 思い合わない |
Lịch sự (丁寧) | 思い合います |
te (て) | 思い合って |
Khả năng (可能) | 思い合える |
Thụ động (受身) | 思い合われる |
Sai khiến (使役) | 思い合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い合う |
Điều kiện (条件) | 思い合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い合え |
Ý chí (意向) | 思い合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い合うな |
思い合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い合う
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思う おもう
dự đoán; cho rằng
思い惑う おもいまどう
không thể quyết định định; khó nghĩ; khó quyết định
思い煩う おもいわずらう
Lo lắng, phiền muộn
思い迷う おもいまよう
không quyết định được; bối rối; phân vân
思い おもい
cảm thấy
思う様 おもうさま
Cảm thấy hài lòng, cảm thấy đầy đủ