思い定める
おもいさだめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tạo ra một có tâm trí; để được xác định

Bảng chia động từ của 思い定める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い定める/おもいさだめるる |
Quá khứ (た) | 思い定めた |
Phủ định (未然) | 思い定めない |
Lịch sự (丁寧) | 思い定めます |
te (て) | 思い定めて |
Khả năng (可能) | 思い定められる |
Thụ động (受身) | 思い定められる |
Sai khiến (使役) | 思い定めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い定められる |
Điều kiện (条件) | 思い定めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い定めいろ |
Ý chí (意向) | 思い定めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い定めるな |
思い定める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い定める
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い詰める おもいつめる
trầm ngâm suy nghĩ, đăm chiêu suy nghĩ
定める さだめる
làm ổn định; xác định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
見定める みさだめる
xác định chắc
定め さだめ
pháp luật; sự chuẩn bị; sự điều chỉnh; cai trị; quyết định; sự chỉ định; sự sắp đặt; thỏa thuận; số mệnh; số phận; nghiệp chướng
意思決定 いしけってい
việc quyết định, định đoạt