思い掛けない
おもいかけない
Sự bất ngờ; tình cờ

思い掛けない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い掛けない
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思いがけない おもいがけない
ngoài dự tính; chẳng ngờ
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思いもかけない おもいもかけない
bất ngờ, trái với kỳ vọng, không lường trước được
買い掛け かいかけ
mua chịu; phải thu
掛け買い かけがい かけかい
bán chịu, mua chịu
食い掛け くいかけ
sự đang ăn dở dang; thứ đang ăn dở, thức ăn đang ăn dở