思い過す
おもいすごす「TƯ QUÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)

Bảng chia động từ của 思い過す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い過す/おもいすごすす |
Quá khứ (た) | 思い過した |
Phủ định (未然) | 思い過さない |
Lịch sự (丁寧) | 思い過します |
te (て) | 思い過して |
Khả năng (可能) | 思い過せる |
Thụ động (受身) | 思い過される |
Sai khiến (使役) | 思い過させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い過す |
Điều kiện (条件) | 思い過せば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い過せ |
Ý chí (意向) | 思い過そう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い過すな |
思い過す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い過す
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い過ごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
過激思想 かげきしそう
chủ nghĩa cực đoan
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い起す おもいおこす
Nhớ; nhớ lại
思い残す おもいのこす
tiếc nuối, luyến tiếc
思い回す おもいまわす
suy nghĩ điều này, điều kia