思い遣り
おもいやり「TƯ KHIỂN」
Sự xem xét; sự quan tâm; sự thông cảm

思い遣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い遣り
思い遣る おもいやる
quan tâm; nghĩ đến; chu đáo; thông cảm
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思いやり おもいやり
quan tâm; để ý
思い切り おもいきり おもいっきり
dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
思い通り おもいどおり
như ý, vừa ý; thuận lợi
水遣り みずやり
việc tưới nước