思う壺にはまる
おもうつぼにはまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To turn out just as one wished, to play into the hands (of)

Bảng chia động từ của 思う壺にはまる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思う壺にはまる/おもうつぼにはまるる |
Quá khứ (た) | 思う壺にはまった |
Phủ định (未然) | 思う壺にはまらない |
Lịch sự (丁寧) | 思う壺にはまります |
te (て) | 思う壺にはまって |
Khả năng (可能) | 思う壺にはまれる |
Thụ động (受身) | 思う壺にはまられる |
Sai khiến (使役) | 思う壺にはまらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思う壺にはまられる |
Điều kiện (条件) | 思う壺にはまれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思う壺にはまれ |
Ý chí (意向) | 思う壺にはまろう |
Cấm chỉ(禁止) | 思う壺にはまるな |
思う壺にはまる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思う壺にはまる
壺にはまる つぼにはまる ツボにはまる
to hit the bull's-eye
思う壺 おもうつぼ
đúng như được mong đợi
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
思うに おもうに
Thử nghĩ rằng..., có lẽ khi nghĩ là....,
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
朕思うに ちんおもうに
trẫm (tiếng xưng của nhà vua).
妙に思う みょうにおもう
suy nghĩ kỳ lạ
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình