Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思う壺
おもうつぼ
đúng như được mong đợi
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
to turn out just as one wished, to play into the hands (of)
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
カノポス壺 カノポスつぼ カノプスつぼ カノープスつぼ
bình canopic
インク壺 インクつぼ
ガラス壺 ガラスつぼ
bình thuỷ tinh
野壺 のつぼ
hồ chứa đất đêm đào trên ruộng, hố xí dã chiến
「TƯ HỒ」
Đăng nhập để xem giải thích