思わせ振り
おもわせぶり
Hành vi khêu gợi; những sự nói bóng gió

思わせ振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思わせ振り
思わせぶり おもわせぶり
hành vi khêu gợi, xúc phạm
思わせる おもわせる
làm cho ai đó tin
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
思わず おもわず
bất giác; bất chợt
思わぬ おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)