思惑買
おもわくがい「TƯ HOẶC MÃI」
☆ Danh từ
Suy đoán mua

思惑買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思惑買
思惑買い おもわくかい
suy đoán mua
思惑 しわく おもわく
đầu cơ
見思惑 けんじわく
rối loạn tâm thần phát sinh từ quan điểm và suy nghĩ không đúng
思惑師 おもわくし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
思惑違い おもわくちがい
sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
思い惑う おもいまどう
không thể quyết định định; khó nghĩ; khó quyết định
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.