思い惑う
おもいまどう「TƯ HOẶC」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Không thể quyết định định; khó nghĩ; khó quyết định

Từ đồng nghĩa của 思い惑う
verb
Bảng chia động từ của 思い惑う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い惑う/おもいまどうう |
Quá khứ (た) | 思い惑った |
Phủ định (未然) | 思い惑わない |
Lịch sự (丁寧) | 思い惑います |
te (て) | 思い惑って |
Khả năng (可能) | 思い惑える |
Thụ động (受身) | 思い惑われる |
Sai khiến (使役) | 思い惑わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い惑う |
Điều kiện (条件) | 思い惑えば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い惑え |
Ý chí (意向) | 思い惑おう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い惑うな |
思い惑う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い惑う
思惑 しわく おもわく
đầu cơ
思惑違い おもわくちがい
sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
思惑買い おもわくかい
suy đoán mua
見思惑 けんじわく
rối loạn tâm thần phát sinh từ quan điểm và suy nghĩ không đúng
思惑師 おもわくし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
思惑買 おもわくがい
suy đoán mua
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
惑う まどう
lúng túng; bối rối.