思惑師
おもわくし「TƯ HOẶC SƯ」
☆ Danh từ
Người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ

思惑師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思惑師
思惑 しわく おもわく
đầu cơ
見思惑 けんじわく
rối loạn tâm thần phát sinh từ quan điểm và suy nghĩ không đúng
思惑買 おもわくがい
suy đoán mua
思惑違い おもわくちがい
sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
思惑買い おもわくかい
suy đoán mua
思い惑う おもいまどう
không thể quyết định định; khó nghĩ; khó quyết định
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính