Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意思
いし
dự định
意思疎通 いしそつう
hiểu nhau
意思能力 いしのうりょく
năng lực ý chí; khả năng tinh thần
意思表示 いしひょうじ
sự tuyên bố dự định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
意思確認書 いしかくにんしょ
bản xác nhận nguyện vọng
意思表示カード いしひょうじカード
thẻ người cho
意思決定過程 いしけっていかてい
decision-making process
意思決定機関 いしけっていきかん
decision-making body
「Ý TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích