思慮分別
しりょふんべつ「TƯ LỰ PHÂN BIỆT」
☆ Danh từ
Phán đoán khôn ngoan và chín chắn, phán đoán thận trọng

思慮分別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思慮分別
思慮 しりょ
sự thận trọng, sự cẩn thận
無思慮 むしりょ
hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh
思慮深い しりょぶかい しりょふかい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
分別 ふんべつ ぶんべつ
sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách
分別分解 ぶんべつぶんかい
tách phân đoạn
ゴミ分別 ゴミぶんべつ ごみぶんべつ
phân loại rác