思料
しりょう「TƯ LIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự suy nghĩ kỹ, sự suy xét; sự xem xét cẩn thận

Bảng chia động từ của 思料
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思料する/しりょうする |
Quá khứ (た) | 思料した |
Phủ định (未然) | 思料しない |
Lịch sự (丁寧) | 思料します |
te (て) | 思料して |
Khả năng (可能) | 思料できる |
Thụ động (受身) | 思料される |
Sai khiến (使役) | 思料させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思料すられる |
Điều kiện (条件) | 思料すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思料しろ |
Ý chí (意向) | 思料しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思料するな |
思料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思料
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).