Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳腺症 にゅうせんしょう
mastopathy
思春期 ししゅんき
tuổi dậy thì
前立腺肥大症 ぜんりつせんひだいしょう
sự phóng to (của) prostate
乳腺 にゅうせん
Tuyến vú.
春期 しゅんき
kỳ xuân ( trường học)
乳腺炎 にゅうせんえん
bệnh viêm nhũ tuyến
心臓肥大症 しんぞうひだいしょう
tim to
心臓肥大[症] しんぞうひだい[しょう]
cardiomegaly