乳腺
にゅうせん「NHŨ TUYẾN」
☆ Danh từ
Tuyến vú.

乳腺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳腺
乳腺症 にゅうせんしょう
mastopathy
乳腺炎 にゅうせんえん
bệnh viêm nhũ tuyến
乳腺炎-肉芽腫性 にゅうせんえん-にくがしゅせい
viêm vú u hạt
乳腺刺激ホルモン産生細胞 にゅうせんしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất hormone kích thích tuyến vú
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
腺 せん
tuyến, nắp đệm, miếng đệm
乳 ちち ち
sữa