Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思案橋
思案 しあん
nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
思案する しあん しあんする
suy tính.
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
喉元思案 のどもとじあん
superficial (shortsighted) way of thinking, half-baked (foolish, ill-advised) idea
思案投首 しあんなげくび
ở (tại) kết thúc (của) sự thông minh (của) ai đó
鼻元思案 はなもとじあん はなもとしあん
tầm nhìn thiển cận; kế hoạch thiếu thận trọng