思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
思考停止 しこうていし
hành động mà không suy nghĩ
画一思考 かくいつしこう
uniformity of thought, uniform thinking