Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思親山
親思い おやおもい
yêu thương cha mẹ; có hiếu với cha mẹ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
親プログラム おやプログラム
chương trình mẹ