Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思量経
思量 しりょう
sự xem xét cẩn thận; nghĩ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済思想 けいざいしそう
hệ tư tưởng kinh tế
無量義経 むりょうぎきょう
Sutra of Immeasurable Meanings
減量経営 げんりょうけいえい
sắp xếp hợp lý hóa quản lý
無量寿経 むりょうじゅきょう
Sutra of Immeasurable Life
計量経済学 けいりょうけいざいがく
môn kinh tế lượng