Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観無量寿経 かんむりょうじゅきょう
kinh Quán Vô Lượng Thọ Phật
無量義経 むりょうぎきょう
Sutra of Immeasurable Meanings
む。。。 無。。。
vô.
無量 むりょう
vô lượng.
無量無辺 むりょうむへん
vô lượng vô biên
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
無神経 むしんけい
không có xúc cảm; trơ; lì
無月経 むげっけい
amenorrhea, amenorrhoea