Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急いで いそいで
hấp tấp.
急いで逃げる いそいでにげる
cuốn xéo.
口でやる くちでやる
to carry out fellatio, to give someone head
いやいややる
gắng gượng.
一人でやる ひとりでやる
làm một mình.
言いやる いいやる
gửi lời đến
追いやる おいやる
lái xe đi, rời khỏi,...