Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急いで いそいで
hấp tấp.
急いで逃げる いそいでにげる
cuốn xéo.
いやいややる
gắng gượng.
口でやる くちでやる
to carry out fellatio, to give someone head
急いで行く いそいでいく
vội đi.
いで いでや
oh no, well, er
野菜をゆでる やさいをゆでる
luộc rau.