口でやる
くちでやる「KHẨU」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To carry out fellatio, to give someone head

Bảng chia động từ của 口でやる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口でやる/くちでやるる |
Quá khứ (た) | 口でやった |
Phủ định (未然) | 口でやらない |
Lịch sự (丁寧) | 口でやります |
te (て) | 口でやって |
Khả năng (可能) | 口でやれる |
Thụ động (受身) | 口でやられる |
Sai khiến (使役) | 口でやらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口でやられる |
Điều kiện (条件) | 口でやれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口でやれ |
Ý chí (意向) | 口でやろう |
Cấm chỉ(禁止) | 口でやるな |
口でやる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口でやる
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
やり口 やりくち
cách làm, phương pháp làm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
急いでやる いそいでやる
lật đật.
一人でやる ひとりでやる
làm một mình.
独断でやる どくだんでやる
độc đoán.