Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急いで行く いそいでいく
vội đi.
急いでやる いそいでやる
lật đật.
急いで逃げる いそいでにげる
cuốn xéo.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急 きゅう
hiểm trở; dốc
大急ぎで おおいそぎで
trong một lớn thúc giục
買い急ぎ かいいそぎ
mua vội vàng
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp