Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
呼吸窮迫症候群 こきゅうきゅうはくしょうこうぐん
hội chứng suy hô hấp
重症急性呼吸器症候群 じゅうしょうきゅうせいこきゅうきしょうこうぐん
hội chứng hô hấp sắc nhọn khốc liệt (sars)
急性冠症候群 きゅうせいかんしょうこうぐん
hội chứng mạch vành cấp
ウシ呼吸器病症候群 ウシこきゅうきびょうしょうこうぐん
hội chứng các bệnh cơ quan hô hấp ở bò
急性冠動脈症候群 きゅーせーかんどーみゃくしょーこーぐん