Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急性放射線症
きゅうせいほうしゃせんしょう
hội chứng bức xạ cấp tính
急性放射線症候群 きゅうせいほうしゃせんしょうこうぐん
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
急性放射線障害 きゅうせいほうしゃせんしょうがい
hội chứng bức xạ cấp tính (ars)
急性放射線障害症候群 きゅーせーほーしゃせんしょーがいしょーこーぐん
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
Đăng nhập để xem giải thích