Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急性硬膜下血腫
硬膜下血腫 こうまくかけっしゅ
tụ máu dưới màng cứng
硬膜外血腫 こうまくがいけっしゅ
máu tụ ngoài màng cứng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬膜下腔 こーまくげくー
khoang dưới màng cứng
肺硬化性血管腫 はいこうかせいけっかんしゅ
u máu xơ hoá ở phổi
硬膜外腫瘍 こうまくがいしゅよう
khối u ngoài màng cứng
硬膜外出血 こうまくがいしゅっけつ
xuất huyết ngoài màng cứng
硬膜 こうまく
màng cứng