急性腹症
きゅうせいふくしょう「CẤP TÍNH PHÚC CHỨNG」
☆ Danh từ
Hội chứng bụng cấp

急性腹症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急性腹症
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
急性脳症 きゅうせいのうしょう
bệnh não cấp tính
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急性感染症 きゅうせいかんせんしょう
sự truyền nhiễm sắc nhọn
急性冠症候群 きゅうせいかんしょうこうぐん
hội chứng mạch vành cấp
急性放射線症 きゅうせいほうしゃせんしょう
hội chứng bức xạ cấp tính
性急 せいきゅう
cấp tính; vội vàng; nhanh chóng