Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急性膵炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
急性灰白膵炎 きゅうせいかいはくすいえん
bệnh sốt cấp tính.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膵炎 すいえん
viêm tụy
膵臓炎 すいぞうえん
viêm tuyến tụy
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
急性肝炎 きゅうせいかんえん
bệnh sưng gan cấp tính.