急増する
きゅうぞうする「CẤP TĂNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng thêm nhanh chóng
人口
が
急増
する
Dân số tăng nhanh chóng .

Bảng chia động từ của 急増する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急増する/きゅうぞうするする |
Quá khứ (た) | 急増した |
Phủ định (未然) | 急増しない |
Lịch sự (丁寧) | 急増します |
te (て) | 急増して |
Khả năng (可能) | 急増できる |
Thụ động (受身) | 急増される |
Sai khiến (使役) | 急増させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急増すられる |
Điều kiện (条件) | 急増すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急増しろ |
Ý chí (意向) | 急増しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急増するな |
急増する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急増する
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急増 きゅうぞう
sự tăng thêm nhanh chóng; sự tăng thêm đột ngột; tăng thêm nhanh chóng; tăng thêm đột ngột; gia tăng nhanh; bùng nổ; tăng nhiều
増進する ぞうしん
tăng tiến; nâng cao
増減する ぞうげん
tăng giảm.
倍増する ばいぞう
tăng gấp đôi
増加する ぞうか
tăng
増大する ぞうだい ぞうだいする
tăng lên (tăng nhiều)
増殖する ぞうしょく
tăng lên; sinh sản; nhân lên