急速凍結
きゅうそくとうけつ「CẤP TỐC ĐỐNG KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đóng băng nhanh chóng

Bảng chia động từ của 急速凍結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急速凍結する/きゅうそくとうけつする |
Quá khứ (た) | 急速凍結した |
Phủ định (未然) | 急速凍結しない |
Lịch sự (丁寧) | 急速凍結します |
te (て) | 急速凍結して |
Khả năng (可能) | 急速凍結できる |
Thụ động (受身) | 急速凍結される |
Sai khiến (使役) | 急速凍結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急速凍結すられる |
Điều kiện (条件) | 急速凍結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急速凍結しろ |
Ý chí (意向) | 急速凍結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急速凍結するな |