急速
きゅうそく「CẤP TỐC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao; mạnh
急速排気弁
Van thải cấp tốc.
急速
かくはん
槽
Máy nghiền thức ăn cấp tốc
急速
な
発展
Phát triển nhanh chóng
Cấp tốc; nhanh; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao
新型ウイルス
の
急速
な
拡大
Sự lan rộng nhanh chóng của loại virus mới
金融危機
の
影響
からの
急速
な
回復
Sự phục hồi nhanh chóng, thoát khỏi ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính
問題
の
急速
な
解決
を
望
む
Hy vọng giải quyết nhanh chóng được vấn đề
Hỏa tốc
Tốc hành.

Từ đồng nghĩa của 急速
adjective