Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
急派 きゅうは
gửi đi
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急進 きゅうしん
cấp tiến
急進的 きゅうしんてき
căn bản
急進党 きゅうしんとう
chính đảng căn bản
急進思想 きゅうしんしそう
tư tưởng cấp tiến
急進主義 きゅうしんしゅぎ
<CHTRị> thuyết cấp tiến