急遽
きゅうきょ「CẤP CỰ」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Nhanh chóng; vội vã
急遽
で
バス
に
乗
る
Nhảy phắt lên xe buýt.
きゅうきょで
通
りの
反対側
へ
横切
る
Vội vã đi sang bên kia đường
Vội vàng; khẩn trương
なぜそんなに
急遽
でいるの?
Tại sao anh lại vội vàng thế?
きゅうきょで
宿題
を
終
わらせなさい
Hãy khẩn trương lên và hoàn thành bài tập về nhà .

Từ đồng nghĩa của 急遽
adverb