Các từ liên quan tới 急降下爆撃隊 (1941年の映画)
急降下爆撃 きゅうこうかばくげき
sự ném bom lao xuống
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
急降下 きゅうこうか
sự bổ nhào xuống (máy bay); sự giảm đột ngột (điện áp, nhiệt độ, sự nổi tiếng...)
爆撃 ばくげき
sự ném bom.