急騰
きゅうとう「CẤP ĐẰNG」
Sự đột ngột tăng
Sự nhảy vọt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đột ngột tăng; sự nhảy vọt

Từ đồng nghĩa của 急騰
noun
Từ trái nghĩa của 急騰
Bảng chia động từ của 急騰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急騰する/きゅうとうする |
Quá khứ (た) | 急騰した |
Phủ định (未然) | 急騰しない |
Lịch sự (丁寧) | 急騰します |
te (て) | 急騰して |
Khả năng (可能) | 急騰できる |
Thụ động (受身) | 急騰される |
Sai khiến (使役) | 急騰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急騰すられる |
Điều kiện (条件) | 急騰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急騰しろ |
Ý chí (意向) | 急騰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急騰するな |
急騰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急騰
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
昂騰 こうとう
giá thình lình nhảy vọt; giá cả lên rất cao
騰勢 とうせい
Khuynh hướng đi lên.
反騰 はんとう
giá phản động (mọc) lên
騰貴 とうき
sự tăng giá; sự tăng giá trị
奔騰 ほんとう
sự tăng vọt (giá cả); sự bùng nổ giá cả
騰落 とうらく
sự lên và xuống; sự dao động.
高騰 こうとう
sự tăng vọt (giá cả)