性の解放
せいのかいほう「TÍNH GIẢI PHÓNG」
☆ Cụm từ
Sự giải phóng khỏi những định kiến, hạn chế hoặc cấm đoán về tình dục trong xã hội
日本
では
性
の
解放
についてまだ
議論
が
続
いている。
Ở Nhật Bản, các cuộc tranh luận về giải phóng tình dục vẫn đang tiếp diễn.

性の解放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性の解放
女性の解放 じょせいのかいほう
sự giải phóng phụ nữ
女性解放 じょせいかいほう
sự giải phóng phụ nữ
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
女性解放論 じょせいかいほうろん
thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ
解放 かいほう
giải cấp phát
女性解放運動 じょせいかいほううんどう
phụ nữ có sự chuyển động giải phóng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
解放の神学 かいほうのしんがく
thần học (của) sự giải phóng